Có 1 kết quả:

摸糊 mō hú ㄇㄛ ㄏㄨˊ

1/1

mō hú ㄇㄛ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mơ hồ, lờ mờ, không rõ